vacation nghĩa là gì
1.1 a period of suspension of work, study, or other activity, usually used for rest, recreation, or travel; recess or holiday. 1.2 a part of the year, regularly set aside, when normal activities of law courts, legislatures, etc., are suspended. 1.3 freedom or release from duty, business, or activity.
vacation trong Tiếng Anh nghĩa là gì? Nghĩa của từ vacation trong Tiếng Anh là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ vacation trong Tiếng Anh. Từ vacation trong Tiếng Anh có các nghĩa là đi nghỉ, kỳ nghỉ, nghỉ hè. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
vacation tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng vacation trong tiếng Anh. Thông tin thuật ngữ vacation tiếng Anh. Từ điển Anh Việt: vacation (phát âm có thể chưa chuẩn)
Định nghĩa - Khái niệm Vacation Homes là gì? Vacation Homes là (Những) Chỗ Ở, Nơi Ở Phụ (Trong Kỳ Nghỉ). Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế . Thuật ngữ tương tự - liên quan. Danh sách các thuật ngữ liên quan Vacation Homes . Tổng kết
Nghĩa là gì: vacation vacation /və'keiʃn/ danh từ. sự bỏ trống, sự bỏ không; sự bỏ, sự thôi; kỳ nghỉ hè, kỳ nghỉ lễ. long vacation: nghỉ hè; Christmas vacation: nghỉ lễ Nô-en (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thời gian nghỉ việc. on vacation: nghỉ việc (pháp lý) kỳ hưu thẩm (của toà án
Première Rencontre Avec La Belle Famille. Thông tin thuật ngữ vacation tiếng Anh Từ điển Anh Việt vacation phát âm có thể chưa chuẩn Hình ảnh cho thuật ngữ vacation Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành Định nghĩa - Khái niệm vacation tiếng Anh? Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ vacation trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ vacation tiếng Anh nghĩa là gì. vacation /və'keiʃn/* danh từ- sự bỏ trống, sự bỏ không- sự bỏ, sự thôi- kỳ nghỉ hè, kỳ nghỉ lễ=long vacation+ nghỉ hè=Christmas vacation+ nghỉ lễ Nô-en- từ Mỹ,nghĩa Mỹ thời gian nghỉ việc=on vacation+ nghỉ việc- pháp lý kỳ hưu thẩm của toà án* ngoại động từ- từ Mỹ,nghĩa Mỹ + in, at đi nghỉ=to go vacationing+ đi nghỉ hè, đi nghỉ mát Thuật ngữ liên quan tới vacation enderon tiếng Anh là gì? helmsman tiếng Anh là gì? encephalomyelitides tiếng Anh là gì? storied tiếng Anh là gì? automatic switching system tiếng Anh là gì? coppersmiths tiếng Anh là gì? anthelion tiếng Anh là gì? guiding tiếng Anh là gì? salientian tiếng Anh là gì? oil-proof tiếng Anh là gì? journalizes tiếng Anh là gì? flood-tide tiếng Anh là gì? communist international tiếng Anh là gì? dorsigrade tiếng Anh là gì? work-horse tiếng Anh là gì? Tóm lại nội dung ý nghĩa của vacation trong tiếng Anh vacation có nghĩa là vacation /və'keiʃn/* danh từ- sự bỏ trống, sự bỏ không- sự bỏ, sự thôi- kỳ nghỉ hè, kỳ nghỉ lễ=long vacation+ nghỉ hè=Christmas vacation+ nghỉ lễ Nô-en- từ Mỹ,nghĩa Mỹ thời gian nghỉ việc=on vacation+ nghỉ việc- pháp lý kỳ hưu thẩm của toà án* ngoại động từ- từ Mỹ,nghĩa Mỹ + in, at đi nghỉ=to go vacationing+ đi nghỉ hè, đi nghỉ mát Đây là cách dùng vacation tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2023. Cùng học tiếng Anh Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ vacation tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây. Từ điển Việt Anh vacation /və'keiʃn/* danh từ- sự bỏ trống tiếng Anh là gì? sự bỏ không- sự bỏ tiếng Anh là gì? sự thôi- kỳ nghỉ hè tiếng Anh là gì? kỳ nghỉ lễ=long vacation+ nghỉ hè=Christmas vacation+ nghỉ lễ Nô-en- từ Mỹ tiếng Anh là gì?nghĩa Mỹ thời gian nghỉ việc=on vacation+ nghỉ việc- pháp lý kỳ hưu thẩm của toà án* ngoại động từ- từ Mỹ tiếng Anh là gì?nghĩa Mỹ + in tiếng Anh là gì? at đi nghỉ=to go vacationing+ đi nghỉ hè tiếng Anh là gì? đi nghỉ mát
/və'kei∫n/ Thông dụng Danh từ Sự rời bỏ, sự bỏ trống, sự bỏ không, tình trạng bỏ trống nhà.. Kỳ nghỉ hè, kỳ nghỉ lễ ở trường học; kỳ hưu thẩm của toà án như vac, recess long vacation nghỉ hè Christmas vacation nghỉ lễ Nô-en từ Mỹ, nghĩa Mỹ ngày nghỉ, ngày lễ như holiday on vacation từ Mỹ, nghĩa Mỹ sự nghỉ việc; thời gian nghỉ Ngoại động từ + in, at từ Mỹ,nghĩa Mỹ đi nghỉ; có một kỳ nghỉ ở/tại một nơi nào đó to go vacationing đi nghỉ hè, đi nghỉ mát Hình Thái Từ Ved Vacationed Ving Vacationing Chuyên ngành Kỹ thuật chung mùa nghỉ Kinh tế ngày lễ ngày nghỉ sự nghỉ Các từ liên quan Từ đồng nghĩa noun break , breathing space * , day of rest , few days off , fiesta , furlough , holiday , intermission , layoff , leave , leave of absence , liberty , long weekend , r and r * , recess , recreation , respite , rest , sabbatical , spell , time off , two weeks with pay , abdication , abrogation , evacuation , holidays , invalidation , leisure , resignation , spite , trip Từ trái nghĩa
vacation nghĩa là gì